Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

jogtrot

  1. Bước đi lắc lư chầm chậm.
  2. Nước kiệu chậm (ngựa).
  3. (Nghĩa bóng) Sự tiến triển đều đều.
  4. (Định ngữ) Đều đều, buồn tẻ.
    a jogtrot life — cuộc sống đều đều, buồn tẻ

Tham khảo

sửa