Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑː.kən.də.ti/

Danh từ

sửa

jocundity /ˈdʒɑː.kən.də.ti/

  1. Tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi.
  2. Sự vui tính.

Tham khảo

sửa