Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪɡ.ˌsɔ/

Danh từ sửa

jigsaw /ˈdʒɪɡ.ˌsɔ/

  1. (Kỹ thuật) Cưa xoi.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa