jiāo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 交.
- Bính âm Hán ngữ của 併.
- Bính âm Hán ngữ của 僬.
- Bính âm Hán ngữ của 咨.
- Bính âm Hán ngữ của 嘄.
- Bính âm Hán ngữ của 嘐.
- Bính âm Hán ngữ của 噍.
- Bính âm Hán ngữ của 姣.
- Bính âm Hán ngữ của 娇.
- Bính âm Hán ngữ của 嬌.
- Bính âm Hán ngữ của 峧.
- Bính âm Hán ngữ của 嶕.
- Bính âm Hán ngữ của 徶.
- Bính âm Hán ngữ của 憍.
- Bính âm Hán ngữ của 憿.
- Bính âm Hán ngữ của 敌.
- Bính âm Hán ngữ của 敗.
- Bính âm Hán ngữ của 椒.
- Bính âm Hán ngữ của 澆.
- Bính âm Hán ngữ của 澺.
- Bính âm Hán ngữ của 焦.
- Bính âm Hán ngữ của 焲.
- Bính âm Hán ngữ của 燋.
- Bính âm Hán ngữ của 矦.
- Bính âm Hán ngữ của 矬.
- Bính âm Hán ngữ của 礁.
- Bính âm Hán ngữ của 穚.
- Bính âm Hán ngữ của 膠.
- Bính âm Hán ngữ của 膲.
- Bính âm Hán ngữ của 艽.
- Bính âm Hán ngữ của 芁.
- Bính âm Hán ngữ của 茭.
- Bính âm Hán ngữ của 茮.
- Bính âm Hán ngữ của 荞.
- Bính âm Hán ngữ của 菼.
- Bính âm Hán ngữ của 蕉.
- Bính âm Hán ngữ của 蕋.
- Bính âm Hán ngữ của 蛟.
- Bính âm Hán ngữ của 蟂.
- Bính âm Hán ngữ của 蟭.
- Bính âm Hán ngữ của 詨.
- Bính âm Hán ngữ của 跤.
- Bính âm Hán ngữ của 轅.
- Bính âm Hán ngữ của 郊.
- Bính âm Hán ngữ của 鐎.
- Bính âm Hán ngữ của 驕.
- Bính âm Hán ngữ của 鮩.
- Bính âm Hán ngữ của 鱎.
- Bính âm Hán ngữ của 鲗.
- Bính âm Hán ngữ của 鴵.
- Bính âm Hán ngữ của 鵁.
- Bính âm Hán ngữ của 鷍.
- Bính âm Hán ngữ của 鷦.
- Bính âm Hán ngữ của 鷮.
- Bính âm Hán ngữ của 鹪.
- Bính âm Hán ngữ của 齧.
- Bính âm Hán ngữ của 浇.
- Bính âm Hán ngữ của 䶰.