jiào
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 僟.
- Bính âm Hán ngữ của 叫.
- Bính âm Hán ngữ của 呌.
- Bính âm Hán ngữ của 嘂.
- Bính âm Hán ngữ của 嘦.
- Bính âm Hán ngữ của 噍.
- Bính âm Hán ngữ của 噭.
- Bính âm Hán ngữ của 嚸.
- Bính âm Hán ngữ của 嬓.
- Bính âm Hán ngữ của 嶠.
- Bính âm Hán ngữ của 徼.
- Bính âm Hán ngữ của 挍.
- Bính âm Hán ngữ của 敎.
- Bính âm Hán ngữ của 教.
- Bính âm Hán ngữ của 敫.
- Bính âm Hán ngữ của 斠.
- Bính âm Hán ngữ của 栠.
- Bính âm Hán ngữ của 滘.
- Bính âm Hán ngữ của 漖.
- Bính âm Hán ngữ của 潐.
- Bính âm Hán ngữ của 澺.
- Bính âm Hán ngữ của 瀽.
- Bính âm Hán ngữ của 爛.
- Bính âm Hán ngữ của 珓.
- Bính âm Hán ngữ của 皭.
- Bính âm Hán ngữ của 窌.
- Bính âm Hán ngữ của 窖.
- Bính âm Hán ngữ của 絝.
- Bính âm Hán ngữ của 繱.
- Bính âm Hán ngữ của 藑.
- Bính âm Hán ngữ của 覐.
- Bính âm Hán ngữ của 觉.
- Bính âm Hán ngữ của 覹.
- Bính âm Hán ngữ của 览.
- Bính âm Hán ngữ của 訆.
- Bính âm Hán ngữ của 譥.
- Bính âm Hán ngữ của 趭.
- Bính âm Hán ngữ của 較.
- Bính âm Hán ngữ của 轎.
- Bính âm Hán ngữ của 轿.
- Bính âm Hán ngữ của 较.
- Bính âm Hán ngữ của 酯.
- Bính âm Hán ngữ của 醮.
- Bính âm Hán ngữ của 醶.
- Bính âm Hán ngữ của 釂.
- Bính âm Hán ngữ của 顜.
- Bính âm Hán ngữ của 飿.
- Bính âm Hán ngữ của 就要.