Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+6D47, 浇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D47

[U+6D46]
CJK Unified Ideographs
[U+6D48]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 05” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)