Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jiáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
jiao
,
jiào
,
jiāo
,
và
jiǎo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách viết khác
sửa
jiao
—
không tiêu chuẩn
Latinh hóa
sửa
jiáo
(
jiao
2
,
chú âm
ㄐㄧㄠˊ
)
Bính âm Hán ngữ
của
嚼
.
Bính âm Hán ngữ
của
嫶
.
Bính âm Hán ngữ
của
矦
.