Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jewellery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
jewellery
Đồ
châu báu
; đồ
nữ trang
, đồ
kim hoàn
(nói chung).
Nghệ thuật
làm đồ
kim hoàn
.
Nghề
bán
đồ
châu báu
;
nghề
bán
đồ
kim hoàn
.
Tham khảo
sửa
"
jewellery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)