Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jejune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʒɪ.ˈdʒuːn/
Tính từ
sửa
jejune
/dʒɪ.ˈdʒuːn/
Tẻ nhạt
,
khô khan
, không
hấp dẫn
, không
gợi cảm
.
Nghèo nàn
, ít ỏi.
jejune
dies
— chế độ ăn uống nghèo nàn
Khô cằn
(đất).
Thành ngữ
sửa
jejune dictionary
:
Từ
điển nhỏ
bỏ túi
.
Tham khảo
sửa
"
jejune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)