jargon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɑːr.ɡən/
Danh từ
sửajargon /ˈdʒɑːr.ɡən/
Tham khảo
sửa- "jargon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒaʁ.ɡɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jargon /ʒaʁ.ɡɔ̃/ |
jargons /ʒaʁ.ɡɔ̃/ |
jargon gđ /ʒaʁ.ɡɔ̃/
- (Ngôn ngữ học) Biệt ngữ.
- Tiếng nói khó hiểu.
- Tiếng quạc quạc (của ngỗng đực).
- Kim cương vàng.
- (Khoáng vật học) Ziricon vàng.
Tham khảo
sửa- "jargon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)