Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒa.kɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jaquette
/ʒa.kɛt/
jaquettes
/ʒa.kɛt/

jaquette gc /ʒa.kɛt/

  1. Áo jacket.
  2. Áo bìa (sách).
  3. (Y học) Lớp men áo (bọc răng).

Tham khảo

sửa