jaillissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.ji.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jaillissant /ʒa.ji.sɑ̃/ |
jaillissants /ʒa.ji.sɑ̃/ |
Giống cái | jaillissante /ʒa.ji.sɑ̃t/ |
jaillissantes /ʒa.ji.sɑ̃t/ |
jaillissant /ʒa.ji.sɑ̃/
- Bắn ra, tung tóe ra, phọt ra.
- Eaux jaillissantes — nước tung toé ra
- Lóe ra, lộ ra, bật ra.
- Emotions jaillissantes — cảm xúc lộ ra
Tham khảo
sửa- "jaillissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)