jage
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jage |
Hiện tại chỉ ngôi | jager |
Quá khứ | a, jaget, jagde |
Động tính từ quá khứ | jaga, jaget, jagd |
Động tính từ hiện tại | — |
jage
- Săn, săn bắn.
- å jage storvilt
- Đuổi, đuổi đi.
- å jage fienden på flukt
- Làm gấp, vội vàng, hấp tấp, hối hả.
- å jage fra det ene til det andre
- å jage opp tempoet
- Vi må nok jage på, hvis vi skal nå fram i tide
- å jage etter lykken — Chạy theo hạnh phúc, sự may mắn.
Tham khảo
sửa- "jage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)