jésus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.zy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jésus /ʒe.zy/ |
jésus /ʒe.zy/ |
jésus gđ /ʒe.zy/
- Khổ giấy jexu (56 x 72 m).
- Xúc xích to.
- Tượng (ảnh) Chúa hài đồng.
- (Thân mật) Em bé kháu khỉnh dễ thương.
Tính từ
sửajésus kđ /ʒe.zy/
Tham khảo
sửa- "jésus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)