Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jésus
/ʒe.zy/
jésus
/ʒe.zy/

jésus /ʒe.zy/

  1. Khổ giấy jexu (56 x 72 m).
  2. Xúc xích to.
  3. Tượng (ảnh) Chúa hài đồng.
  4. (Thân mật) Em bé kháu khỉnh dễ thương.

Tính từ

sửa

jésus /ʒe.zy/

  1. (Papier jésus) Khổ giấy jexu (56 x 72 m).

Tham khảo

sửa