Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪv.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ivory /ˈɑɪv.ri/

  1. Ngà (voi... ).
  2. Màu ngà.
  3. (Số nhiều) Đồ bằng ngà.
  4. (Từ lóng) (cũng) số nhiều, răng.
  5. (Số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô
  6. con súc sắc, quả bi-a.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

ivory /ˈɑɪv.ri/

  1. Bằng ngà.
  2. Màu ngà.

Tham khảo

sửa