Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.tə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

iteration /ˌɪ.tə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự nhắc đi nhắc lại.
  2. Tính lặp đi lặp lại.

Tham khảo sửa