Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

issuant /.wənt/

  1. (Những con vật trong huy hiệu) Chỉ có phần trên được miêu tả.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Nảy sinh; đâm ra.

Tham khảo sửa