Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
issuant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.wənt/
Tính từ
sửa
issuant
/.wənt/
(
Những con vật trong huy hiệu
)
Chỉ có
phần
trên
được
miêu tả
.
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Nảy sinh
;
đâm ra
.
Tham khảo
sửa
"
issuant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)