irritable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪr.ə.tə.bəl/
Tính từ
sửairritable /ˈɪr.ə.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "irritable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁi.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irritable /i.ʁi.tabl/ |
irritables /i.ʁi.tabl/ |
Giống cái | irritable /i.ʁi.tabl/ |
irritables /i.ʁi.tabl/ |
irritable /i.ʁi.tabl/
- Dễ cáu, cáu kỉnh.
- (Sinh vật học, sinh lý học; từ cũ, nghĩa cũ) Chịu kích thích, dễ kích thích.
Tham khảo
sửa- "irritable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)