Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ə.tə.bəl/

Tính từ

sửa

irritable /ˈɪr.ə.tə.bəl/

  1. Dễ cáu; cáu kỉnh.
  2. (Sinh vật học) ; (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁi.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực irritable
/i.ʁi.tabl/
irritables
/i.ʁi.tabl/
Giống cái irritable
/i.ʁi.tabl/
irritables
/i.ʁi.tabl/

irritable /i.ʁi.tabl/

  1. Dễ cáu, cáu kỉnh.
  2. (Sinh vật học, sinh lý học; từ cũ, nghĩa cũ) Chịu kích thích, dễ kích thích.

Tham khảo

sửa