Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irritability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪr.ə.tə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửa
irritability
/ˌɪr.ə.tə.ˈbɪ.lə.ti/
Tính
dễ
cáu
,
tính
cáu kỉnh
.
(
Sinh vật học
) ; (y học)
tính
dễ
bị
kích thích
;
tính
cảm ứng
.
Tham khảo
sửa
"
irritability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)