Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪr.ə.tə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

irritability /ˌɪr.ə.tə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính dễ cáu, tính cáu kỉnh.
  2. (Sinh vật học) ; (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng.

Tham khảo

sửa