Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

irrespirable

  1. Không thở được, ngột ngạt (không khí).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁɛs.pi.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrespirable
/i.ʁɛs.pi.ʁabl/
irrespirables
/i.ʁɛs.pi.ʁabl/
Giống cái irrespirable
/i.ʁɛs.pi.ʁabl/
irrespirables
/i.ʁɛs.pi.ʁabl/

irrespirable /i.ʁɛs.pi.ʁabl/

  1. Không thở được, khó thở, ngột ngạt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa