Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛs.pə.rə.bəl/

Tính từ

sửa

respirable /ˈrɛs.pə.rə.bəl/

  1. Có thể thở được, có thể hít thở được (không khí... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛs.pi.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực respirable
/ʁɛs.pi.ʁabl/
respirables
/ʁɛs.pi.ʁabl/
Giống cái respirable
/ʁɛs.pi.ʁabl/
respirables
/ʁɛs.pi.ʁabl/

respirable /ʁɛs.pi.ʁabl/

  1. Hô hấp được, thở được.
    Air qui n'est pas respirable — không khí không hô hấp được
    l’atmosphère n'est pas respirable, ici — (nghĩa bóng) không khí ở đây không thở được

Tham khảo

sửa