Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irresolute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈrɛ.zə.ˌluːt/
Tính từ
sửa
irresolute
/ɪ.ˈrɛ.zə.ˌluːt/
Do dự
,
phân vân
,
lưỡng lự
.
Thiếu
quyết tâm
,
thiếu
quả quyết
.
Tham khảo
sửa
"
irresolute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)