irreducible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈduː.sə.bəl/
Tính từ
sửairreducible /ˌɪr.ɪ.ˈduː.sə.bəl/
- Không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn.
- Không thể làm thay đổi hình dạng được.
- (Toán học) Tối giản, không rút gọn được.
- (Y học) Không thể làm trở lại như cũ.
Tham khảo
sửa- "irreducible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)