ire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪr/
Danh từ
sửaire /ˈɑɪr/
Tham khảo
sửa- "ire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
sửaĐộng từ
sửaire
- đến.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /iʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ire /iʁ/ |
ires /iʁ/ |
ire gc /iʁ/
Tham khảo
sửa- "ire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)