Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ire /ˈɑɪr/

  1. (Thơ ca) Sự nổi giận, sự giận dữ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Động từ

sửa

ire

  1. đến.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ire
/iʁ/
ires
/iʁ/

ire gc /iʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giận dữ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cơn giận.

Tham khảo

sửa