Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inventif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inventif
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
inventifs
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
Giống cái
inventive
/ɛ̃.vɑ̃.tiv/
inventifs
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
inventif
/ɛ̃.vɑ̃.tif/
Có
óc
phát minh
;
có tài
phát minh
;
đầy
sáng tạo
.
Tham khảo
sửa
"
inventif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)