Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inventer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.vɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
inventer
ngoại động từ
/ɛ̃.vɑ̃.te/
Phát minh
,
sáng chế
;
sáng tạo
.
Sự
bày
ra
,
bịa
ra
.
Trái nghĩa
sửa
Copier
,
imiter
Tham khảo
sửa
"
inventer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)