invasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | invasjon | invasjonen |
Số nhiều | invasjoner | invasjonene |
invasjon gđ
- Sự tràn quân vào, xâm lấn, xâm lăng, xâm lược, xâm chiếm.
- de alliertes invasjon i Frankrike i 1944
- en invasjon av insekter/turister
Tham khảo
sửa- "invasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)