Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inusité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ny.zi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inusité
/i.ny.zi.te/
inusités
/i.ny.zi.te/
Giống cái
inusitée
/i.ny.zi.te/
inusitées
/i.ny.zi.te/
inusité
/i.ny.zi.te/
Ít
thấy
,
ít
dùng
,
hiếm có
.
Trái nghĩa
sửa
Courant
,
usité
Tham khảo
sửa
"
inusité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)