usité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.zi.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | usité /y.zi.te/ |
usités /y.zi.te/ |
Giống cái | usité /y.zi.te/ |
usités /y.zi.te/ |
usité /y.zi.te/
- (Ngôn ngữ học) (được) dùng.
- Terme peu usité — từ ngữ ít dùng
Tham khảo
sửa- "usité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)