Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tuː.ˈmɛ.sᵊnts/

Danh từ sửa

intumescence /ˌɪn.tuː.ˈmɛ.sᵊnts/

  1. Sự sưng, sự phồng, sự cương lên.
  2. U, khối phồng.

Tham khảo sửa