Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intumescence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.tuː.ˈmɛ.sᵊnts/
Danh từ
sửa
intumescence
/ˌɪn.tuː.ˈmɛ.sᵊnts/
Sự
sưng
, sự
phồng
, sự
cương
lên
.
U,
khối
phồng
.
Tham khảo
sửa
"
intumescence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)