intrusional
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaintrusional
- (Thuộc) Sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa.
- (Thuộc) Sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập.
- (Thuộc) Sự bắt người khác phải chịu đựng mình.
- (Pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm.
- (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.
Tham khảo
sửa- "intrusional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)