Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

intrusional

  1. (Thuộc) Sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa.
  2. (Thuộc) Sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập.
  3. (Thuộc) Sự bắt người khác phải chịu đựng mình.
  4. (Pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm.
  5. (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.

Tham khảo

sửa