Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.trə.ˌvɜːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

introvert /ˈɪn.trə.ˌvɜːt/

  1. Cái lồng tụt vào trong (như ruột).
  2. (Tâm lý học) Người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm.
  3. (Thông tục) Người nhút nhát.

Động từ sửa

introvert /ˈɪn.trə.ˌvɜːt/

  1. Lồng tụt vào trong.
  2. (Tâm lý học) Thu mình vào trong, hướng vào nội tâm.

Tham khảo sửa