Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intimider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ti.mi.de/
Ngoại động từ
sửa
intimider
ngoại động từ
/ɛ̃.ti.mi.de/
Hăm dọa
,
đe dọa
,
dọa
.
Làm cho
rụt rè
e sợ
.
Trái nghĩa
sửa
Encourager
,
enhardir
,
rassurer
Décontracter
,
désinhiber
Tham khảo
sửa
"
intimider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)