Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ti.mi.de/

Ngoại động từ sửa

intimider ngoại động từ /ɛ̃.ti.mi.de/

  1. Hăm dọa, đe dọa, dọa.
  2. Làm cho rụt rè e sợ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa