intervallic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaintervallic
- (Thuộc) Khoảng, (thuộc) khoảng cách.
- (Thuộc) Lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng.
- (Quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly.
- (Âm nhạc) (thuộc) quãng.
- (Toán học) (thuộc) khoảng.
Tham khảo
sửa- "intervallic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)