Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

intervallic

  1. (Thuộc) Khoảng, (thuộc) khoảng cách.
  2. (Thuộc) Lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng.
  3. (Quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly.
  4. (Âm nhạc) (thuộc) quãng.
  5. (Toán học) (thuộc) khoảng.

Tham khảo

sửa