interval
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.tɜː.vəl/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.tɜː.vəl] |
Danh từ
sửainterval /ˈɪn.tɜː.vəl/
- Khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách.
- Lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng.
- (Quân sự) Khoảng cách, cự ly.
- (Âm nhạc) Quãng.
- (Toán học) Khoảng.
Tham khảo
sửa- "interval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)