interregnal
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửainterregnal
- (Thuộc) Thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường.
- (Thuộc) Lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng.
Tham khảo
sửa- "interregnal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)