Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interplead
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.tɜː.ˈplid/
Nội động từ
sửa
interplead
nội động từ
/ˌɪn.tɜː.ˈplid/
(
Pháp lý
)
Ra toà
xử
xem
(giữa hai người)
ai
là
bên nguyên
(để kiện một người thứ ba).
Tham khảo
sửa
"
interplead
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)