internat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
internat /ɛ̃.tɛʁ.na/ |
internats /ɛ̃.tɛʁ.na/ |
internat gđ /ɛ̃.tɛʁ.na/
- Chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú.
- Danh vị sinh viên y khoa nội trú; thời gian nội trú; kỳ thi tuyển sinh viên y khoa nội trú.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "internat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | internat | internatet |
Số nhiều | internat, internater | internata, internat ene |
internat gđ
- Ký túc xá.
- Elevene må bo på internat fordi skolen ligger langt fra hjemmet.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) internatskole gđ: Trường nội trú.
Tham khảo
sửa- "internat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)