Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
internat
/ɛ̃.tɛʁ.na/
internats
/ɛ̃.tɛʁ.na/

internat /ɛ̃.tɛʁ.na/

  1. Chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú.
  2. Danh vị sinh viên y khoa nội trú; thời gian nội trú; kỳ thi tuyển sinh viên y khoa nội trú.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít internat internatet
Số nhiều internat, internater internata, internat ene

internat

  1. Ký túc xá.
    Elevene må bo på internat fordi skolen ligger langt fra hjemmet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa