interlacement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs.mənt/
Danh từ
sửainterlacement /ˌɪn.tɜː.ˈleɪs.mənt/
- Sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại.
- (Nghĩa bóng) Sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau.
- Sự trộn lẫn với nhau.
Tham khảo
sửa- "interlacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)