Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

interflow

  1. Sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau.

Nội động từ sửa

interflow nội động từ

  1. Chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau.

Tham khảo sửa