Tiếng Anh sửa

 
interfacing

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌfeɪ.siɳ/

Danh từ sửa

interfacing /ˈɪn.tɜː.ˌfeɪ.siɳ/

  1. Mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ áo).

Tham khảo sửa