interdit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interdit /ɛ̃.tɛʁ.di/ |
interdits /ɛ̃.tɛʁ.di/ |
Giống cái | interdite /ɛ̃.tɛʁ.dit/ |
interdites /ɛ̃.tɛʁ.dit/ |
interdit /ɛ̃.tɛʁ.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
interdit /ɛ̃.tɛʁ.di/ |
interdits /ɛ̃.tɛʁ.di/ |
interdit gđ /ɛ̃.tɛʁ.di/
- (Tôn giáo) Quyết định cấm chỉ (cấm chỉ một giáo sĩ; cấm chỉ hành lễ ở một xứ).
- Điều cấm đoán (của xã hội).
Tham khảo
sửa- "interdit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)