Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interdigitate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdɪ.dʒə.ˌteɪt/
Nội động từ
sửa
interdigitate
nội động từ
/.ˈdɪ.dʒə.ˌteɪt/
Đan
vào
nhau
như
những
ngón tay
.
Tham khảo
sửa
"
interdigitate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)