Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/

Động từ

sửa

intercross /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/

  1. Trồng xen.

Danh từ

sửa

intercross số nhiều /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/

  1. Sự giao phối, sự lai giống.
  2. Vật lai.

Ngoại động từ

sửa

intercross ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/

  1. Đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố... ).
  2. (Sinh vật học) Cho giao phối (giữa các giống khác nhau).

Nội động từ

sửa

intercross nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈkrɔs/

  1. Chéo nhau.
  2. (Sinh vật học) Giao phối (giữa các giống khác nhau).

Tham khảo

sửa