intendant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dənt/
Danh từ
sửaintendant /.dənt/
Tham khảo
sửa- "intendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intendant /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
intendants /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/ |
intendant gđ /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/
- Người quản lý.
- L’intendant d’une propriété — người quản lý một cơ nghiệp
- Intendant universitaire — viên quản lý ở trường đại học
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Viên quản đốc.
- Intendant des bâtiments royaux — viên quản đốc cung vua
- (Sử học) Quan giám quận (Pháp).
- intendant militaire — (quân sự) nhân viên hậu cần
Tham khảo
sửa- "intendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)