intemperate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.pə.rət/
Tính từ
sửaintemperate /.pə.rət/
- Rượu chè quá độ.
- Không điều độ, quá độ.
- Ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu).
Tham khảo
sửa- "intemperate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)