intelligens
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | intelligens | intelligensen |
Số nhiều | intelligenser | intelligensene |
intelligens gđ
- Trí khôn, trí thông minh.
- Mennesket har høy intelligens.
- Giới trí thức, nhà trí thức.
- Intelligensen har stor politisk innflytelse.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) intelligensprøve gđc: Cuộc, bài thử nghiệm trí thông minh.
Tham khảo
sửa- "intelligens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
sửaintelligens gch