Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít intelligens intelligensen
Số nhiều intelligenser intelligensene

intelligens

  1. Trí khôn, trí thông minh.
    Mennesket har høy intelligens.
  2. Giới trí thức, nhà trí thức.
    Intelligensen har stor politisk innflytelse.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

intelligens gch

  1. Trí khôn, trí thông minh.
  2. Giới trí thức, nhà trí thức.