intaglio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtæl.ˌjoʊ/
Danh từ
sửaintaglio số nhiều intaglios /ɪn.ˈtæl.ˌjoʊ/
- Hình chạm chìm, hình khắc lõm.
- Vật chạm chìm, vật khắc lõm.
- Đá quý chịm chìm.
- Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm.
Ngoại động từ
sửaintaglio ngoại động từ /ɪn.ˈtæl.ˌjoʊ/
Tham khảo
sửa- "intaglio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)