Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtæl.ˌjoʊ/

Danh từ

sửa

intaglio số nhiều intaglios /ɪn.ˈtæl.ˌjoʊ/

  1. Hình chạm chìm, hình khắc lõm.
  2. Vật chạm chìm, vật khắc lõm.
  3. Đá quý chịm chìm.
  4. Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm.

Ngoại động từ

sửa

intaglio ngoại động từ /ɪn.ˈtæl.ˌjoʊ/

  1. Chạm chìm, khắc lõm.

Tham khảo

sửa