Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insuffler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.sy.fle/
Ngoại động từ
sửa
insuffler
ngoại động từ
/ɛ̃.sy.fle/
Hà hơi
,
bơm
hơi
,
thổi
vào.
(
Nghĩa bóng
)
Truyền
cho,
gợi
.
Insuffler
un sentiment
— truyền cho một tình cảm
Tham khảo
sửa
"
insuffler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)