insuffisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insuffisant /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃/ |
insuffisants /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃/ |
Giống cái | insuffisante /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃t/ |
insuffisantes /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃t/ |
insuffisant /ɛ̃.sy.fi.zɑ̃/
- Không đủ, thiếu, thiếu hụt.
- Lumière insuffisante — ánh sáng không đủ
- Kém cỏi.
- Elève insuffisant — học sinh kém cỏi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insuffisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)